CAS NO. | Dowcorning |
---|---|
Tên khác | Dowcorning TC-5121C |
nguyên liệu chính | Nhiệt độ nhiệt dẫn điện |
Sử dụng | Xây dựng, Chất xơ & Thiết bị, Giày & Da, Đóng gói, Giao thông vận tải, chế biến gỗ, cho thiế |
Gói | 1kg/mảnh |
CAS NO. | Dowcorning |
---|---|
Tên khác | Dowcorning SC102 |
nguyên liệu chính | Silicone |
Sử dụng | Xây dựng, Sợi & May mặc, Da giày, Đóng gói, Vận tải, Chế biến gỗ |
Tên sản phẩm | Dowcorning SC102 |
CAS NO. | Dowsil |
---|---|
Tên khác | Dowsil TC-5888 |
nguyên liệu chính | Silicone |
Sử dụng | Xây dựng, Sợi & Lau, Giày & Da, Đóng gói, Giao thông vận tải, chế biến gỗ, được sử dụng tron |
Tên sản phẩm | Dowcorning TC-5888 |
CAS NO. | Dowcorning |
---|---|
Tên khác | Dowcorning 340 |
nguyên liệu chính | Silicone |
Sử dụng | Xây dựng, Sợi & Lau, Giày & Da, Đóng gói, Giao thông vận tải, chế biến gỗ, Xây dựng, Sợi &am |
Tên sản phẩm | Dowcorning 340 |
CAS NO. | Dowcorning |
---|---|
Tên khác | Dowcorning CN-8760 |
nguyên liệu chính | keo dán bầu |
Sử dụng | Xây dựng, Sợi & Lau, Giày & Da, Đóng gói, Giao thông vận tải, Chỗ gỗ, Xây dựng, Sợi & Lư |
Gói | 50kg/mảnh |
CAS NO. | Dowcorning |
---|---|
Tên khác | Dowcorning SE4450 |
nguyên liệu chính | Silicone |
Sử dụng | Xây dựng, Sợi & May mặc, Da giày, Đóng gói, Vận tải, Chế biến gỗ |
Tên sản phẩm | Dowcorning SE4450 |
CAS NO. | Dowsil |
---|---|
Tên khác | DOWSIL TC-5121C |
nguyên liệu chính | Nhiệt độ nhiệt dẫn điện |
Sử dụng | Xây dựng, Chất xơ & Thiết bị, Giày & Da, Đóng gói, Giao thông vận tải, chế biến gỗ, cho thiế |
Gói | 1kg/mảnh |