Giới thiệu
Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, lắp ráp điện tử và sửa chữa hàng ngày, các chất kết dính hiệu quả cao, đáng tin cậy và dễ thích ứng là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề kết nối phức tạp. Chất kết dính dòng Super-X của Cemedine, đặc biệt là mẫu chủ lực Super-X No.8008 (RoHS), chính là một sản phẩm mang tính cách mạng như vậy. Nó tích hợp ba đặc tính lý tưởng: "độ bám dính nhạy áp suất", "độ bám dính đàn hồi" và "độ bám dính không dung môi", cung cấp một giải pháp vượt trội để liên kết đa vật liệu và các ứng dụng môi trường khắc nghiệt.
Cemedine: Nhà tiên phong trong công nghệ chất kết dính
Cemedine Co., Ltd. là một nhà sản xuất chất kết dính chuyên nghiệp nổi tiếng tại Nhật Bản và trên toàn cầu, với lịch sử lâu đời và chuyên môn kỹ thuật sâu sắc. Công ty chuyên nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kinh doanh các loại chất kết dính, chất bịt kín và vật liệu chức năng đặc biệt hiệu suất cao. Dòng sản phẩm của công ty rất đa dạng, bao gồm Chất kết dính đàn hồi, Chất kết dính nhựa epoxy, Chất kết dính tức thời, Chất kết dính acrylic phản ứng, Chất kết dính nhũ tương, Chất kết dính nóng chảy, Chất kết dính elastomer, Chất kết dính nhựa nhiệt dẻo, Chất kết dính và Chất độn có chức năng đặc biệt, Chất bịt kín và Ứng dụng. Với tinh thần đổi mới và theo đuổi chất lượng nghiêm ngặt, Cemedine liên tục cung cấp các giải pháp liên kết đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, thiết bị gia dụng, xây dựng, năng lượng mới và hàng tiêu dùng. Dòng Super-X là một đại diện nổi bật cho sức mạnh công nghệ tiên tiến của nó.
Giới thiệu cốt lõi về Super-X 8008
Super-X No.8008 là một chất kết dính một thành phần đóng rắn nhanh mang tính đột phá. Nó cách mạng hóa các phương pháp vận hành và giới hạn hiệu suất của các chất kết dính truyền thống. Giá trị cốt lõi của nó nằm ở việc hoàn toàn đạt được ba đặc tính lý tưởng của chất kết dính:
1. Độ bám dính nhạy áp suất:
Đây là tính năng nổi bật nhất của Super-X. Sau khi thi công, trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá trình đóng rắn (khoảng 10 phút), lớp keo thể hiện các đặc tính nhạy áp suất. Điều này có nghĩa là việc ép hai vật liệu cần dán lại với nhau trong thời gian này sẽ tạo ra sự liên kết tức thời, tương tự như chất kết dính tiếp xúc bằng cao su, loại bỏ sự cần thiết phải cố định tạm thời. Điều này giúp đơn giản hóa đáng kể quy trình vận hành và cải thiện hiệu quả lắp ráp.
2. Độ bám dính đàn hồi:
Super-X 8008 đã đóng rắn tạo thành một lớp màng cứng giống như cao su đàn hồi. Tính đàn hồi này mang lại cho nó khả năng "thích ứng" tuyệt vời:
- Hấp thụ ứng suất:Hấp thụ và phân tán hiệu quả các ứng suất bên trong do rung động, va đập hoặc sự khác biệt về hệ số giãn nở nhiệt giữa các vật liệu khác nhau (ví dụ: liên kết kim loại với nhựa), giảm đáng kể nguy cơ hỏng liên kết do tập trung ứng suất. Các chất kết dính cứng truyền thống (như epoxy) dễ bị nứt trong các ứng dụng như vậy.
- Phạm vi chịu nhiệt độ rộng:Màng đã đóng rắn duy trì độ đàn hồi và độ bền liên kết tốt trong một phạm vi cực rộng, từ nhiệt độ rất thấp (-60°C) đến nhiệt độ cao (120°C), thích ứng với các môi trường chu kỳ nhiệt độ khắc nghiệt. Biểu đồ dưới đây thể hiện khả năng giữ liên kết tuyệt vời sau khi gia nhiệt và làm mát lặp đi lặp lại.
3. Độ bám dính không dung môi:
Là một sản phẩm một thành phần không dung môi, Super-X 8008 không cần trộn trong quá trình sử dụng. Nó đóng rắn nhanh chóng ở nhiệt độ bình thường bằng cách hấp thụ độ ẩm từ không khí. Điều này không chỉ giúp dễ sử dụng mà quan trọng hơn là an toàn và sạch sẽ. Nó loại bỏ các mối nguy hiểm liên quan đến dung môi hữu cơ, chẳng hạn như dễ cháy và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi độc hại (VOC), làm cho nó thân thiện với môi trường hơn.
Hiệu suất và Ưu điểm sản phẩm vượt trội
- Khả năng tương thích vật liệu rộng:Tính năng đặc biệt của nó là khả năng liên kết nhiều loại vật liệu, phá vỡ các giới hạn ghép nối vật liệu của chất kết dính truyền thống. Bảng độ bền liên kết chi tiết trong TDS cho thấy Super-X 8008 thể hiện hiệu suất liên kết từ tốt đến tuyệt vời trên kim loại (thép, nhôm, thép không gỉ, đồng), nhựa (PC, Bakelite/nhựa phenolic, ABS, PVC dẻo, PS, Acrylic/PMMA, 6-Nylon, FRP, bọt PE, PP*, PEEK, PES, PSU, PET, PPS, PPO, PAR, polyester, v.v.), cao su (cao su tự nhiên, NBR, cao su silicone, SBR, EPDM, CR, CSM, v.v.), đá phiến, ván ép, v.v. (*Lưu ý: PP yêu cầu lớp lót đặc biệt PP-5; bọt PE yêu cầu xử lý UV). Điều này thực sự đạt được "một chất kết dính cho nhiều mục đích sử dụng", giảm bớt các rắc rối về hàng tồn kho và lựa chọn.
- Độ bền và độ tin cậy tuyệt vời:
- Kháng hóa chất:Sau khi ngâm trong các hóa chất khác nhau (nước, axit loãng, kiềm loãng, nước muối, dầu máy) trong 7 ngày, độ bền cắt kéo trên thép không gỉ vẫn tương đối cao (xem bảng hóa chất trong TDS để biết dữ liệu). Mặc dù khả năng kháng các ketone (MEK) và dung môi ankan (n-Hexane) kém, nhưng việc tiếp xúc trong thời gian ngắn (ví dụ: trong quá trình làm sạch) là chấp nhận được.
- Tính chất điện:Điện trở suất thể tích ~1.1x10¹² Ω·cm, hằng số điện môi (@100Hz) ~6.15, cung cấp một số tính chất cách điện phù hợp với một số ứng dụng điện.
- Đóng rắn ban đầu nhanh chóng:Thời gian không dính là khoảng 11 phút, đạt đến phạm vi nhạy áp suất trong khoảng 10 phút. Sau 7 ngày đóng rắn, độ bền kết dính cắt kéo điển hình có thể đạt 3.7 N/mm² (ví dụ: trên tấm thép) và độ bền kết dính bóc kiểu T đạt 2.5 N/mm. Độ cứng sau đóng rắn (Shore A) là ~48, nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh (Tg) thấp tới -63°C, độ giãn dài khi đứt cao tới 220% và hệ số giãn nở tuyến tính là ~2.1x10⁻⁴ /°C. Những dữ liệu này thể hiện đầy đủ những ưu điểm của nó như một chất kết dính đàn hồi.
- Thân thiện với môi trường và an toàn:Tuân thủ chỉ thị RoHS, cấp độ formaldehyde đạt JAIA F** (cấp cao nhất theo Hiệp hội Công nghiệp Chất kết dính Nhật Bản), không chứa halogen, oxit antimon, chất chống cháy gốc phốt pho, dung môi và VOC rất thấp.
Các lĩnh vực ứng dụng cốt lõi
- Các ứng dụng yêu cầu độ bền liên kết ban đầu:Sử dụng các đặc tính nhạy áp suất của nó để định vị nhanh chóng và liên kết tức thì, loại bỏ sự cần thiết của kẹp.
- Liên kết các vật liệu khác nhau (đặc biệt là những vật liệu có sự khác biệt lớn về hệ số giãn nở nhiệt):Chẳng hạn như liên kết composite kim loại với nhựa, gốm, cao su, gỗ, v.v. Tính đàn hồi của nó bù đắp hiệu quả cho sự khác biệt về giãn nở và co ngót nhiệt.
- Liên kết bền cần khả năng chống lại sự gia nhiệt, làm mát hoặc rung động lặp đi lặp lại:Chẳng hạn như các bộ phận gần khoang động cơ, thiết bị gia nhiệt và các bộ phận bên trong của xe.
- Sản phẩm đối phó với sự cố tiếp xúc điện:Tính đàn hồi và các đặc tính cách điện của nó giúp bảo vệ các linh kiện điện tử, hấp thụ rung động, ngăn ngừa mài mòn do ma sát và cải thiện độ tin cậy lâu dài của các kết nối điện. Mặc dù dòng SX720 là một chất kết dính điện tử chuyên dụng hơn, nhưng 8008 cũng có tiềm năng ứng dụng trong các tình huống ít khắt khe hơn.
Kết luận
Cemedine Super-X No.8008 không chỉ là một chất kết dính; nó đại diện cho một sự đổi mới quan trọng trong công nghệ liên kết. Nó kết hợp hoàn hảo khả năng vận hành thuận tiện (định vị nhanh nhạy áp suất), khả năng thích ứng tuyệt vời (liên kết vật liệu rộng), độ bền vượt trội (độ đàn hồi, khả năng chống chịu thời tiết, chịu nhiệt) và an toàn môi trường (không dung môi). Cho dù phải đối mặt với thách thức về liên kết đa vật liệu phức tạp hay đảm bảo độ tin cậy lâu dài của các kết nối trong môi trường khắc nghiệt, Super-X 8008 thể hiện khả năng mạnh mẽ và triển vọng ứng dụng rộng rãi. Nó không chỉ là minh chứng cho sức mạnh công nghệ của Cemedine mà còn là đối tác đáng tin cậy cho các kỹ sư và nhà sản xuất trong việc giải quyết các thách thức về liên kết.